Dịch vụ phần mềm quản lý “Bán buôn – Bán lẻ”
Gói RVX | Free | Starter | Basic | Premium | Enterprise |
Giá (nghìn VNĐ/tháng) | 0 | 150 | 300 | 1000 | 500/user |
Phí khởi tạo (nghìn VNĐ) | 200 | 500 | 500 | 2000 | 5000 |
Số người dùng | 1 | <5 | 5-10 | 10-50 | >50 |
Số chi nhánh | 1 | 1 | 1 | 1 | ∞ |
Số địa điểm (kho) | 1 | 1 | 1 | ∞ | ∞ |
Chức năng đặc biệt theo yêu cầu | – | – | – | Xem xét | Tuỳ biến |
Hosting server | Chung | Riêng | |||
2 loại giao diện nhập dữ liệu | √ | √ | √ | √ | √ |
Báo cáo đa chiều | √ | √ | √ | √ | √ |
Quản lý sản phẩm | |||||
Trạng thái tồn từng kho | √ | √ | √ | √ | √ |
Sử dụng mã vạch | √ | √ | √ | √ | √ |
Kiểu cách, thuộc tính, hình ảnh sản phẩm | √ | √ | √ | √ | √ |
Cân nặng, khối lượng | √ | √ | √ | √ | √ |
Nhiều chính sách giá (tự động áp dụng) | – | √ | √ | √ | √ |
Nhiều đơn vị đóng gói (tự động tính tồn) | √ | √ | √ | √ | √ |
Tính giá vốn FIFO | √ | √ | √ | √ | √ |
Tương đương mã hàng Nhà cung cấp | – | – | – | – | √ |
Mã hàng riêng cho từng khách hàng | – | – | – | – | √ |
Quản lý kho | |||||
Toạ độ kho hàng | √ | √ | √ | √ | √ |
Tự động tạo phiếu xuất/nhập từ hoá đơn | √ | √ | √ | √ | √ |
Xuất/nhập/chuyển kho | √ | √ | √ | √ | √ |
Tồn trên nhiều kho | – | – | – | √ | √ |
Tồn thực tế, giữ hàng… | √ | √ | √ | √ | √ |
Chuyển kho, điều phối kho | – | – | – | √ | √ |
Kiểm kê kho chủ động và thụ động | √ | √ | √ | √ | √ |
Quản lý vị trí sản phẩm trong kho | – | – | – | – | √ |
Số seri | – | – | – | – | √ |
Quản lý bảo hành | – | – | – | – | √ |
Quản lý bán hàng | |||||
Bán lẻ | √ | √ | √ | √ | √ |
Bán buôn | √ | √ | √ | √ | √ |
Chuỗi phân phối | – | – | – | √ | √ |
Quản lý tuyến bán hàng (DMS) | – | – | – | +50/user | +50/user |
Chuyển đơn hàng sang hoá đơn | √ | √ | √ | √ | √ |
Xuất hàng tự động từ đơn hàng/hoá đơn | √ | √ | √ | √ | √ |
Hoá đơn xuất trên nhiều kho | – | – | – | – | √ |
In và email đơn hàng, hoá đơn, phiếu xuất | √ | √ | √ | √ | √ |
Khả năng tích hợp hoá đơn điện tử | √ | √ | √ | √ | √ |
Quản lý khách hàng | |||||
Khách hàng cá nhân và tổ chức | √ | √ | √ | √ | √ |
Dữ liệu cá nhân và người liên hệ | √ | √ | √ | √ | √ |
Toạ độ và khoảng cách tới công ty | √ | √ | √ | √ | √ |
Thẻ khách hàng | √ | √ | √ | √ | √ |
Dữ liệu chăm sóc khách hàng | √ | √ | √ | √ | √ |
Quản lý kế toán, quỹ | |||||
Công nợ phải thu, phải trả theo kỳ hạn | √ | √ | √ | √ | √ |
Thu chi nội bộ | √ | √ | √ | √ | √ |
In và email phiếu thu/chi | √ | √ | √ | √ | √ |
Quản lý công nợ và tuổi nợ | √ | √ | √ | √ | √ |
Quản lý mua hàng | |||||
Đơn hàng mua, đơn hàng sản xuất | √ | √ | √ | √ | √ |
Người duyệt đơn hàng | √ | √ | √ | √ | √ |
Chuyển đơn hàng sang hoá đơn | √ | √ | √ | √ | √ |
Nhập hàng tự động từ đơn hàng/hoá đơn | √ | √ | √ | √ | √ |
In và email đơn hàng, hoá đơn, phiếu nhập | √ | √ | √ | √ | √ |
Các module nâng cao | |||||
Kế toán tổng hợp | – | – | – | +1000 | +100/user |
Quản trị nhân sự, tiền lương | – | – | – | – | +100/user |
Quản trị tài sản cố định | – | – | – | – | +100/user |
Quản trị kế hoạch | – | – | – | – | +200/user |
Thiết kế các chỉ tiêu kế hoạch | – | – | – | – | Tuỳ biến |
Tích hợp website TMĐT riêng | – | – | – | Tuỳ biến | Tuỳ biến |
Tích hợp website TMĐT riêng (phí tháng) | – | – | – | Xem xét | +5000 |
Tích hợp hoá đơn điện tử tự động | Chỉ trả phí tích hợp ban đầu + phí hoá đơn điện tử theo gói | ||||
Báo cáo quản trị thông minh (BI) | – | – | – | Tuỳ biến | Tuỳ biến |
Module trên điện thoại thông minh | – | – | – | Tuỳ biến | Tuỳ biến |
Mỗi user phát sinh trên hợp đồng | – | – | – | 20/users | Giá users |
Mỗi báo cáo riêng bổ sung | – | – | – | +(1000-2000) |
Ghi chú:
– Số người dùng: số người dùng tối
– Tuỳ biến: có thể tuỳ biến và tính giá cho từng công việc